Miễn phí giao hàngNội thành HN & TP.HCM | Thanh toánAn toàn - Thuận tiện | 10 NgàyTest thử miễn phí | Hỗ trợNhiệt tình | TUYỂN DỤNG |
Lượt xem: 65 - Đánh giá: (0)
Trạng thái: Còn hàng
Phụ kiện:
Máy chiếu SONY VPL-DW241
-Công nghệ trình chiếu: 3-LCD.
-Cường độ sáng: 3.100 Lumens.
-Độ phân giải máy chiếu: XGA (1024 x 768Pixels), nén tối đa UXGA (1600 x 1200Pixels).
-Độ tương phản: 4.000:1.
-Zoom cơ: 1.3x.
-Màn hình có thể trình chiếu: 30 inch to 300 inch (0.76 m to 7.62 m) (measured diagonally).
-Công suất thực của bóng đèn: 215 W type.
-Tuổi thọ tối đa của bóng đèn: 10.000 giờ.
-Ngôn ngữ: 23-languages (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Indonesian, Hungary, Greek, Czech, Slovak, Romania).
-Các ngõ kết nối đầu vào: HDMI x 2 cổng, VGA, VIDEO, Audio out.
-Loa tích hợp bên trong máy: 1 W x 1 (monaural).
-Kích thước: 325.1 x 79.8 x 230.5 mm.
-Trọng lượng: 2.7kg.
Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Thông số kỹ thuật :
Display System | 3 LCD system |
Size of effective display area | 0.59 inch (15mm) x 3, Aspect ratio: 16:10 |
Number of pixels | 3,072,000 (1280 x 800 x 3) pixels |
Focus | Manual |
Zoom - Powered/Manual | Manual |
Zoom - Ratio | Approx. 1.3x |
Throw Ratio | 1.36 to 1.77 |
Type | Ultra high pressure mercury lamp |
Wattage | 215 W type |
Lamp mode: High | 3,000 H |
Lamp mode: Standard | 5000 H |
Lamp mode: Low | 10,000 H |
Filter cleaning cycle (Max.) | 1000 H (Cleaning) |
Screen size | 30 inch to 300 inch (0.76 m to 7.62 m) (measured diagonally) |
Lamp mode: High | 3100lm |
Lamp mode: Standard | 2100lm |
Lamp mode: Low | 1800lm |
Lamp mode: High | 3100lm |
Lamp mode: Standard | 2100lm |
Lamp mode: Low | 1800lm |
Contrast ratio (full white / full black) | 4000:1 |
Horizontal | 19 kHz to 92 kHz |
Vertical | 48 Hz to 92 Hz |
Computer signal input | Maximum display resolution: UXGA 1600 x 1200 dots |
Video signal input | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i. The following items are available for digital signal (HDMI input) only; 1080/60P, 1080/50p |
Color system | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N |
Vertical | +/- 30 degrees |
OSD language | 23-languages (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietonamese, Farsi, Indonesian, Hungary, Greek, Czech, Slovak, Romania) |
INPUT A | RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15 pin female Audio input connector: Stereo mini jack |
INPUT B | HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support, Audio input connector: HDMI audio support |
INPUT C | HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support, Audio input connector: HDMI audio support |
VIDEO IN | Video input connector: Phono jack |
OUTPUT | Audio output connector: Stereo mini jack |
Speaker | 1 W x 1 (monaural) |
Power requirements | 100V to 240VAC, 3.0A to 1.2A, 50Hz / 60Hz |
Dimensions | 325.1 x 79.8 x 230.5 mm |
Weight | 2.7kg |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
TRỤ SỞ CHÍNHP211, Tòa B, TTTM Golden Land, 275 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HNĐiện thoại: 024 7308 6633 Fax : 024 7308 4736 Email : trangan.edu@gmail.com |
CHI NHÁNH MIỀN NAMSố 61/62 Thạch Lam, Hiệp Tân, Tân Phú, TP.HCMĐiện thoại: 0982.56.98.89 Fax: 028 7300 6118 Email : trangan.edu@gmail.com |