Miễn phí giao hàngNội thành HN & TP.HCM | Thanh toánAn toàn - Thuận tiện | 10 NgàyTest thử miễn phí | Hỗ trợNhiệt tình | TUYỂN DỤNG |
Lượt xem: 62 - Đánh giá: (0)
Trạng thái: Còn hàng
Phụ kiện:
MÁY CHIẾU SONY VPL-CX236
-Công nghệ trình chiếu 3 LCD.
-Cường độ sáng: 4.100 Lumens.
-Độ phân giải: XGA (1024 x 768).
-Độ tương phản: 3.100:1.
-Zoom/ Focus: Appox. 1.45x Manual/ Manual.
-Loa: 10W.
-Khả năng trình chiếu: Từ 40 inch tới 300 inch (1.016 m tới 7.62 m).
-Chỉnh vuông hình: Chiều dọc +/- 30°, chiều ngang +/- 20°.
-Cổng kết nối: 3-RGB (2 ngõ vào, 1 ngõ ra), 2 Audio Stereo Jack (1 ngõ vào, 1 ngõ ra), 2-HDMI, 1-Video, 1-Svdieo, điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232).
-Đặc biệt: Dịch chuyển ống kính lên/ xuống +/- 5%, trái/ phải +/- 4%.
-Kích thước: 406 x 113 x 330.5mm.
-Trọng lượng máy chiếu: 5.6kg.
Đặc tính kỹ thuật
Light Output / Color Light Output
|
4100 lumens (Lamp mode: High) |
3400 lumens (Lamp mode: Standard) |
|
2200 lumens (Lamp mode: Low) |
|
LCD Panels |
0.63 inch x 3 BrightEra LCD Panel |
Panel Display Resolution |
XGA (1024 x 768 dots) |
Contrast Ratio |
3,100:1 (Full white/full black) |
Light Source |
Ultra high-pressure mercury lamp 245 W type |
Recommended Lamp |
3000 H (Lamp mode: High) |
Replacement Time |
4000 H (Lamp mode: Standard) |
5000 H (Lamp mode: Low) |
|
Filter Cleaning Cycle |
Max. 5000H |
Projection Lens |
Zoom / Focus: Approx. 1.45 x Manual / Manual |
Lens Shift: Manual, Vertical +/- 5%. Horizontal + /- 4% |
|
Throw Ratio: 1.66:1 to 2.41:1 |
|
Screen Size |
40 inch to 300 inch |
Computer and |
INPUT A: Mini D-sub 15-pin (RGB/Y Pb Pr) (female) |
Video |
Audio: Stereo mini jack |
Input/Output
|
INPUT B: Mini D-sub 15-pin (female). Audio: Stereo mini jack |
INPUT C: HDMI |
|
INPUT D: HDMI |
|
VIDEO IN: Pin jack |
|
Audio: Pin jack (x2) |
|
Monitor OUT: Mini D-sub 15-pin (female) |
|
Audio OUT: Stereo mini jack (variable out) |
|
Other Signal Input/ Output |
RS-232C: D-sub 9-pin (male) |
LAN: RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX |
|
Speaker |
10 W x 1 (monaural) |
Scanning Frequency |
H: 19 to 92 kHz, V: 48 to 92 Hz |
Display Resolution |
Maximum display resolution: 1600x1200 dots |
Video Signal Input: NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, |
|
576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i |
|
Color System |
NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL-60 |
Power Requirements |
100 to 240VAC, 3.5 A to 1.5 A, 50 Hz/ 60 Hz |
Power Consumption |
350 W (AC 100 V-120 V) |
330 W (AC 220 V-240 V) |
|
Standby Mode Power Consumption |
3 W (Std) / |
Dimensions |
406 x 113 x 330.5 mm |
Weight |
5.6 kg |
- Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
TRỤ SỞ CHÍNHP211, Tòa B, TTTM Golden Land, 275 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HNĐiện thoại: 024 7308 6633 Fax : 024 7308 4736 Email : trangan.edu@gmail.com |
CHI NHÁNH MIỀN NAMSố 61/62 Thạch Lam, Hiệp Tân, Tân Phú, TP.HCMĐiện thoại: 0982.56.98.89 Fax: 028 7300 6118 Email : trangan.edu@gmail.com |