![]() |
Miễn phí giao hàngNội thành HN & TP.HCM | ![]() |
Thanh toánAn toàn - Thuận tiện | ![]() |
10 NgàyTest thử miễn phí | ![]() |
Hỗ trợNhiệt tình | ![]() |
TUYỂN DỤNG |
Lượt xem: 64 - Đánh giá: (0)
Trạng thái: Còn hàng
Phụ kiện:
MÁY CHIẾU SONY VPL-CX236
-Công nghệ trình chiếu 3 LCD.
-Cường độ sáng: 4.100 Lumens.
-Độ phân giải: XGA (1024 x 768).
-Độ tương phản: 3.100:1.
-Zoom/ Focus: Appox. 1.45x Manual/ Manual.
-Loa: 10W.
-Khả năng trình chiếu: Từ 40 inch tới 300 inch (1.016 m tới 7.62 m).
-Chỉnh vuông hình: Chiều dọc +/- 30°, chiều ngang +/- 20°.
-Cổng kết nối: 3-RGB (2 ngõ vào, 1 ngõ ra), 2 Audio Stereo Jack (1 ngõ vào, 1 ngõ ra), 2-HDMI, 1-Video, 1-Svdieo, điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232).
-Đặc biệt: Dịch chuyển ống kính lên/ xuống +/- 5%, trái/ phải +/- 4%.
-Kích thước: 406 x 113 x 330.5mm.
-Trọng lượng máy chiếu: 5.6kg.
Đặc tính kỹ thuật
Light Output / Color Light Output
|
4100 lumens (Lamp mode: High) |
3400 lumens (Lamp mode: Standard) |
|
2200 lumens (Lamp mode: Low) |
|
LCD Panels |
0.63 inch x 3 BrightEra LCD Panel |
Panel Display Resolution |
XGA (1024 x 768 dots) |
Contrast Ratio |
3,100:1 (Full white/full black) |
Light Source |
Ultra high-pressure mercury lamp 245 W type |
Recommended Lamp |
3000 H (Lamp mode: High) |
Replacement Time |
4000 H (Lamp mode: Standard) |
5000 H (Lamp mode: Low) |
|
Filter Cleaning Cycle |
Max. 5000H |
Projection Lens |
Zoom / Focus: Approx. 1.45 x Manual / Manual |
Lens Shift: Manual, Vertical +/- 5%. Horizontal + /- 4% |
|
Throw Ratio: 1.66:1 to 2.41:1 |
|
Screen Size |
40 inch to 300 inch |
Computer and |
INPUT A: Mini D-sub 15-pin (RGB/Y Pb Pr) (female) |
Video |
Audio: Stereo mini jack |
Input/Output
|
INPUT B: Mini D-sub 15-pin (female). Audio: Stereo mini jack |
INPUT C: HDMI |
|
INPUT D: HDMI |
|
VIDEO IN: Pin jack |
|
Audio: Pin jack (x2) |
|
Monitor OUT: Mini D-sub 15-pin (female) |
|
Audio OUT: Stereo mini jack (variable out) |
|
Other Signal Input/ Output |
RS-232C: D-sub 9-pin (male) |
LAN: RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX |
|
Speaker |
10 W x 1 (monaural) |
Scanning Frequency |
H: 19 to 92 kHz, V: 48 to 92 Hz |
Display Resolution |
Maximum display resolution: 1600x1200 dots |
Video Signal Input: NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, |
|
576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i |
|
Color System |
NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL-60 |
Power Requirements |
100 to 240VAC, 3.5 A to 1.5 A, 50 Hz/ 60 Hz |
Power Consumption |
350 W (AC 100 V-120 V) |
330 W (AC 220 V-240 V) |
|
Standby Mode Power Consumption |
3 W (Std) / |
Dimensions |
406 x 113 x 330.5 mm |
Weight |
5.6 kg |
- Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() TRỤ SỞ CHÍNHP211, Tòa B, TTTM Golden Land, 275 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HNĐiện thoại: 024 7308 6633 Fax : 024 7308 4736 Email : trangan.edu@gmail.com |
![]() CHI NHÁNH MIỀN NAMSố 61/62 Thạch Lam, Hiệp Tân, Tân Phú, TP.HCMĐiện thoại: 0982.56.98.89 Fax: 028 7300 6118 Email : trangan.edu@gmail.com |